Thời gian hiện tại ở Bubinza, Magu, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Magu, Mwanza Region – Bubinza. Đánh bẩy Bubinza mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bubinza mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bubinza, nhiều khách sạn ở Bubinza, dân số ở Bubinza, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Bubinza, Magu, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:36
:32 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bubinza, Magu, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:42 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Bubinza, Magu, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -3°28'0" -2.53333 |
Kinh độ | 33°28'60" 33.4833 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,772,509 |
Tính số lượt xem | 9,132 |
Về Magu, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 1,071 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 356,901 |
Sân bay gần Bubinza, Magu, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
MWZ | Mwanza Airport | 63 km 39 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 120 km 75 ml | |
SEU | Seronera Airstrip | 149 km 93 ml | |
MRE | Mara Lodges Airport | 222 km 138 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 306 km 190 ml |