Thời gian hiện tại ở Mwanza, Nyamagana District, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Nyamagana District, Mwanza Region – Mwanza. Đánh bẩy Mwanza mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mwanza mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mwanza, nhiều khách sạn ở Mwanza, dân số ở Mwanza, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Mwanza, Nyamagana District, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:35
:48 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mwanza, Nyamagana District, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:44 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Mwanza, Nyamagana District, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -3°28'60" -2.51667 |
Kinh độ | 32°53'60" 32.9 |
Dân số | 436,801 |
Tính số lượt xem | 436,941 |
Về Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,772,509 |
Tính số lượt xem | 8,651 |
Về Nyamagana District, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 731 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 344,000 |
Sân bay gần Mwanza, Nyamagana District, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
MWZ | Mwanza Airport | 9 km 5 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 151 km 94 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 182 km 113 ml | |
SEU | Seronera Airstrip | 214 km 133 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 339 km 211 ml |