Thời gian hiện tại ở Ukiriguru, Misungwi district, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Misungwi district, Mwanza Region – Ukiriguru. Đánh bẩy Ukiriguru mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ukiriguru mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ukiriguru, nhiều khách sạn ở Ukiriguru, dân số ở Ukiriguru, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Ukiriguru, Misungwi district, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:10
:05 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ukiriguru, Misungwi district, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:44 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Ukiriguru, Misungwi district, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -3°16'60" -2.71667 |
Kinh độ | 33°1'0" 33.0167 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,772,509 |
Tính số lượt xem | 9,168 |
Về Misungwi district, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 2,806 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 358,009 |
Sân bay gần Ukiriguru, Misungwi district, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
MWZ | Mwanza Airport | 32 km 20 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 161 km 100 ml | |
SEU | Seronera Airstrip | 203 km 126 ml | |
MRE | Mara Lodges Airport | 276 km 172 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 350 km 217 ml |