Thời gian hiện tại ở Chibe, Shinyanga Urban, Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Shinyanga Urban, Shinyanga Region – Chibe. Đánh bẩy Chibe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chibe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chibe, nhiều khách sạn ở Chibe, dân số ở Chibe, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Chibe, Shinyanga Urban, Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:48
:52 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chibe, Shinyanga Urban, Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:43 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Chibe, Shinyanga Urban, Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -4°23'60" -3.6 |
Kinh độ | 33°22'0" 33.3667 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,534,808 |
Tính số lượt xem | 7,597 |
Về Shinyanga Urban, Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 555 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 355,534 |
Sân bay gần Chibe, Shinyanga Urban, Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
MWZ | Mwanza Airport | 138 km 86 ml | |
SEU | Seronera Airstrip | 210 km 131 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 239 km 148 ml | |
MRE | Mara Lodges Airport | 317 km 197 ml |