Thời gian hiện tại ở Tomota, Lushoto, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Lushoto, Tanga Region – Tomota. Đánh bẩy Tomota mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tomota mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tomota, nhiều khách sạn ở Tomota, dân số ở Tomota, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Tomota, Lushoto, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:19
:42 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tomota, Lushoto, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Tomota, Lushoto, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -5°4'0" -4.93333 |
Kinh độ | 38°30'0" 38.5 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Tanga Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,045,205 |
Tính số lượt xem | 34,386 |
Về Lushoto, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 6,818 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 364,704 |
Sân bay gần Tomota, Lushoto, Tanga Region, United Republic of Tanzania
TGT | Tanga Airport | 66 km 41 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 138 km 86 ml | |
PMA | Wawi Airport | 148 km 92 ml | |
MBA | Moi International Airport | 158 km 98 ml | |
JRO | Kilimanjaro International Airport | 231 km 144 ml | |
MYD | Malindi Airport | 260 km 161 ml |