Thời gian hiện tại ở Sakare, Korogwe District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Korogwe District, Tanga Region – Sakare. Đánh bẩy Sakare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sakare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sakare, nhiều khách sạn ở Sakare, dân số ở Sakare, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Sakare, Korogwe District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:59
:20 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sakare, Korogwe District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Sakare, Korogwe District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -5°1'0" -4.98333 |
Kinh độ | 38°25'60" 38.4333 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Tanga Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,045,205 |
Tính số lượt xem | 33,544 |
Về Korogwe District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 3,852 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 356,856 |
Sân bay gần Sakare, Korogwe District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
TGT | Tanga Airport | 72 km 44 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 147 km 91 ml | |
PMA | Wawi Airport | 154 km 96 ml | |
MBA | Moi International Airport | 167 km 104 ml | |
JRO | Kilimanjaro International Airport | 230 km 143 ml | |
MYD | Malindi Airport | 269 km 167 ml |