Thời gian hiện tại ở Bagamoyo, Korogwe Town, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Korogwe Town, Tanga Region – Bagamoyo. Đánh bẩy Bagamoyo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bagamoyo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bagamoyo, nhiều khách sạn ở Bagamoyo, dân số ở Bagamoyo, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Bagamoyo, Korogwe Town, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:12
:16 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bagamoyo, Korogwe Town, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Bagamoyo, Korogwe Town, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -6°52'0" -5.13333 |
Kinh độ | 38°25'0" 38.4167 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Tanga Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,045,205 |
Tính số lượt xem | 34,080 |
Về Korogwe Town, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 407 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 361,827 |
Sân bay gần Bagamoyo, Korogwe Town, Tanga Region, United Republic of Tanzania
TGT | Tanga Airport | 73 km 45 ml | |
ZNZ | Zanzibar International Airport | 150 km 93 ml | |
PMA | Wawi Airport | 154 km 96 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 158 km 98 ml | |
MBA | Moi International Airport | 180 km 112 ml | |
DAR | Julius Nyerere International Airport | 212 km 132 ml |