Thời gian hiện tại ở Ibare, Kyerwa, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Kyerwa, Kagera Region – Ibare. Đánh bẩy Ibare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ibare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ibare, nhiều khách sạn ở Ibare, dân số ở Ibare, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Ibare, Kyerwa, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:28
:21 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ibare, Kyerwa, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:51 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Ibare, Kyerwa, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -2°43'29" -1.27528 |
Kinh độ | 30°38'44" 30.6456 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Kagera Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,189,850 |
Tính số lượt xem | 18,424 |
Về Kyerwa, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 3,437 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 359,628 |
Sân bay gần Ibare, Kyerwa, Kagera Region, United Republic of Tanzania
KGL | Kigali International Airport | 95 km 59 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 128 km 80 ml | |
GOM | Goma Airport | 163 km 101 ml | |
KSE | Kasese Airport | 173 km 108 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 248 km 154 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 284 km 177 ml |