Thời gian hiện tại ở Chake Chake, Chake Chake District, Pemba South Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Chake Chake District, Pemba South Region – Chake Chake. Đánh bẩy Chake Chake mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chake Chake mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chake Chake, nhiều khách sạn ở Chake Chake, dân số ở Chake Chake, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Chake Chake, Chake Chake District, Pemba South Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:17
:55 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chake Chake, Chake Chake District, Pemba South Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 18:15 |
Về Chake Chake, Chake Chake District, Pemba South Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -6°45'15" -5.24586 |
Kinh độ | 39°45'60" 39.7666 |
Dân số | 21,686 |
Tính số lượt xem | 21,740 |
Về Pemba South Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 195,116 |
Tính số lượt xem | 18,071 |
Về Chake Chake District, Pemba South Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 6,931 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 346,167 |
Sân bay gần Chake Chake, Chake Chake District, Pemba South Region, United Republic of Tanzania
PMA | Wawi Airport | 4 km 2 ml | |
TGT | Tanga Airport | 79 km 49 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 108 km 67 ml | |
ZNZ | Zanzibar International Airport | 124 km 77 ml | |
MBA | Moi International Airport | 136 km 85 ml | |
DAR | Julius Nyerere International Airport | 192 km 119 ml |