Thời gian hiện tại ở Dar es Salaam, Ilala, Dar es Salaam Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Ilala, Dar es Salaam Region – Dar es Salaam. Đánh bẩy Dar es Salaam mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dar es Salaam mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dar es Salaam, nhiều khách sạn ở Dar es Salaam, dân số ở Dar es Salaam, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Dar es Salaam, Ilala, Dar es Salaam Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:20
:24 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dar es Salaam, Ilala, Dar es Salaam Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Về Dar es Salaam, Ilala, Dar es Salaam Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -7°10'35" -6.82349 |
Kinh độ | 39°16'10" 39.2695 |
Dân số | 2,698,652 |
Tính số lượt xem | 2,698,784 |
Về Dar es Salaam Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,791,063 |
Tính số lượt xem | 4,267 |
Về Ilala, Dar es Salaam Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 952 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 349,249 |
Sân bay gần Dar es Salaam, Ilala, Dar es Salaam Region, United Republic of Tanzania
DAR | Julius Nyerere International Airport | 9 km 6 ml | |
ZNZ | Zanzibar International Airport | 68 km 42 ml | |
PMA | Wawi Airport | 185 km 115 ml | |
TGT | Tanga Airport | 194 km 121 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 283 km 176 ml | |
MBA | Moi International Airport | 313 km 194 ml |