Thời gian hiện tại ở Fuoni Miembe Miwili, Magharibi, Zanzibar Urban/West Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Magharibi, Zanzibar Urban/West Region – Fuoni Miembe Miwili. Đánh bẩy Fuoni Miembe Miwili mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fuoni Miembe Miwili mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fuoni Miembe Miwili, nhiều khách sạn ở Fuoni Miembe Miwili, dân số ở Fuoni Miembe Miwili, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Fuoni Miembe Miwili, Magharibi, Zanzibar Urban/West Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:08
:18 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fuoni Miembe Miwili, Magharibi, Zanzibar Urban/West Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Về Fuoni Miembe Miwili, Magharibi, Zanzibar Urban/West Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -7°47'60" -6.2 |
Kinh độ | 39°15'0" 39.25 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Zanzibar Urban/West Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 593,678 |
Tính số lượt xem | 6,774 |
Về Magharibi, Zanzibar Urban/West Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 4,810 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 359,093 |
Sân bay gần Fuoni Miembe Miwili, Magharibi, Zanzibar Urban/West Region, United Republic of Tanzania
ZNZ | Zanzibar International Airport | 4 km 2 ml | |
DAR | Julius Nyerere International Airport | 75 km 47 ml | |
PMA | Wawi Airport | 123 km 76 ml | |
TGT | Tanga Airport | 125 km 78 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 214 km 133 ml | |
MBA | Moi International Airport | 244 km 152 ml |