Thời gian hiện tại ở Sokota Nadwa, Simanjiro, Manyara Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Simanjiro, Manyara Region – Sokota Nadwa. Đánh bẩy Sokota Nadwa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sokota Nadwa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sokota Nadwa, nhiều khách sạn ở Sokota Nadwa, dân số ở Sokota Nadwa, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Sokota Nadwa, Simanjiro, Manyara Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:43
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sokota Nadwa, Simanjiro, Manyara Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Sokota Nadwa, Simanjiro, Manyara Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -5°1'60" -4.96667 |
Kinh độ | 37°53'60" 37.9 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Manyara Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,148,070 |
Tính số lượt xem | 4,633 |
Về Simanjiro, Manyara Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 536 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 343,290 |
Sân bay gần Sokota Nadwa, Simanjiro, Manyara Region, United Republic of Tanzania
TGT | Tanga Airport | 130 km 81 ml | |
JRO | Kilimanjaro International Airport | 195 km 121 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 199 km 124 ml | |
PMA | Wawi Airport | 213 km 132 ml | |
MBA | Moi International Airport | 216 km 134 ml | |
ARK | Arusha Airport | 223 km 139 ml |