Thời gian hiện tại ở Ngerere, Nyang’hwale, Geita Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Nyang’hwale, Geita Region – Ngerere. Đánh bẩy Ngerere mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ngerere mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ngerere, nhiều khách sạn ở Ngerere, dân số ở Ngerere, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Ngerere, Nyang’hwale, Geita Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:53
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ngerere, Nyang’hwale, Geita Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:46 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Ngerere, Nyang’hwale, Geita Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -4°58'60" -3.01667 |
Kinh độ | 32°34'0" 32.5667 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Geita Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,739,530 |
Tính số lượt xem | 7,021 |
Về Nyang’hwale, Geita Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 966 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 344,077 |
Sân bay gần Ngerere, Nyang’hwale, Geita Region, United Republic of Tanzania
MWZ | Mwanza Airport | 75 km 47 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 209 km 130 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 218 km 135 ml | |
SEU | Seronera Airstrip | 260 km 161 ml |