Thời gian hiện tại ở Bwanga-Bwina, Chato District, Geita Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Chato District, Geita Region – Bwanga-Bwina. Đánh bẩy Bwanga-Bwina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bwanga-Bwina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bwanga-Bwina, nhiều khách sạn ở Bwanga-Bwina, dân số ở Bwanga-Bwina, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Bwanga-Bwina, Chato District, Geita Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:04
:32 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bwanga-Bwina, Chato District, Geita Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:49 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Bwanga-Bwina, Chato District, Geita Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -3°22'60" -2.61667 |
Kinh độ | 31°48'0" 31.8 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Geita Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,739,530 |
Tính số lượt xem | 7,017 |
Về Chato District, Geita Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 1,564 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 343,984 |
Sân bay gần Bwanga-Bwina, Chato District, Geita Region, United Republic of Tanzania
MWZ | Mwanza Airport | 126 km 78 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 146 km 91 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 199 km 124 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 255 km 158 ml |