Thời gian hiện tại ở Mwambalegia Bunamhala, Itilima, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Itilima, Simiyu Region – Mwambalegia Bunamhala. Đánh bẩy Mwambalegia Bunamhala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mwambalegia Bunamhala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mwambalegia Bunamhala, nhiều khách sạn ở Mwambalegia Bunamhala, dân số ở Mwambalegia Bunamhala, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Mwambalegia Bunamhala, Itilima, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:03
:08 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mwambalegia Bunamhala, Itilima, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Mwambalegia Bunamhala, Itilima, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -3°7'0" -2.88333 |
Kinh độ | 33°58'0" 33.9667 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,584,157 |
Tính số lượt xem | 7,308 |
Về Itilima, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 1,017 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 359,612 |
Sân bay gần Mwambalegia Bunamhala, Itilima, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
SEU | Seronera Airstrip | 110 km 68 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 126 km 78 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 155 km 96 ml | |
MRE | Mara Lodges Airport | 214 km 133 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 323 km 201 ml |