Thời gian hiện tại ở Luguru ya Mbuga, Meatu, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Meatu, Simiyu Region – Luguru ya Mbuga. Đánh bẩy Luguru ya Mbuga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Luguru ya Mbuga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Luguru ya Mbuga, nhiều khách sạn ở Luguru ya Mbuga, dân số ở Luguru ya Mbuga, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Luguru ya Mbuga, Meatu, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:31
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Luguru ya Mbuga, Meatu, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Luguru ya Mbuga, Meatu, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -4°42'0" -3.3 |
Kinh độ | 34°19'0" 34.3167 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,584,157 |
Tính số lượt xem | 7,310 |
Về Meatu, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 648 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 359,835 |
Sân bay gần Luguru ya Mbuga, Meatu, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
SEU | Seronera Airstrip | 116 km 72 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 209 km 130 ml | |
LKY | Lake Manyara Airport | 234 km 146 ml | |
MRE | Mara Lodges Airport | 237 km 147 ml | |
ARK | Arusha Airport | 263 km 163 ml | |
WIL | Wilson Airport | 354 km 220 ml |