Thời gian hiện tại ở Nyalikungu, Maswa District, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Maswa District, Simiyu Region – Nyalikungu. Đánh bẩy Nyalikungu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyalikungu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyalikungu, nhiều khách sạn ở Nyalikungu, dân số ở Nyalikungu, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Nyalikungu, Maswa District, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:44
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyalikungu, Maswa District, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:42 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Nyalikungu, Maswa District, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -4°49'0" -3.18333 |
Kinh độ | 33°46'60" 33.7833 |
Dân số | 24,648 |
Tính số lượt xem | 24,703 |
Về Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,584,157 |
Tính số lượt xem | 7,307 |
Về Maswa District, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 1,689 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 359,501 |
Sân bay gần Nyalikungu, Maswa District, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
MWZ | Mwanza Airport | 126 km 78 ml | |
SEU | Seronera Airstrip | 145 km 90 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 188 km 117 ml | |
MRE | Mara Lodges Airport | 253 km 157 ml |