Thời gian hiện tại ở Mwamagigisi, Busega, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Busega, Simiyu Region – Mwamagigisi. Đánh bẩy Mwamagigisi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mwamagigisi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mwamagigisi, nhiều khách sạn ở Mwamagigisi, dân số ở Mwamagigisi, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Mwamagigisi, Busega, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:06
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mwamagigisi, Busega, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Mwamagigisi, Busega, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -3°37'0" -2.38333 |
Kinh độ | 33°45'0" 33.75 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,584,157 |
Tính số lượt xem | 7,071 |
Về Busega, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 1,481 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 345,914 |
Sân bay gần Mwamagigisi, Busega, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
MWZ | Mwanza Airport | 92 km 57 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 99 km 61 ml | |
SEU | Seronera Airstrip | 119 km 74 ml | |
MRE | Mara Lodges Airport | 189 km 117 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 278 km 173 ml |