Thời gian hiện tại ở Krymky, Lyman Amalgated Territorial Community, Donets’ka Oblast’, Ukraine
Giờ địa phương hiện tại ở Ukraine – Lyman Amalgated Territorial Community, Donets’ka Oblast’ – Krymky. Đánh bẩy Krymky mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krymky mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krymky, nhiều khách sạn ở Krymky, dân số ở Krymky, mã điện thoại ở Ukraine, mã tiền tệ ở Ukraine.
Thời gian chính xác ở Krymky, Lyman Amalgated Territorial Community, Donets’ka Oblast’, Ukraine
Múi giờ "Europe/Kiev"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:40
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krymky, Lyman Amalgated Territorial Community, Donets’ka Oblast’, Ukraine
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Krymky, Lyman Amalgated Territorial Community, Donets’ka Oblast’, Ukraine
Vĩ độ | 49°8'18" 49.1383 |
Kinh độ | 37°33'41" 37.5614 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Donets’ka Oblast’, Ukraine
Dân số | 4,622,900 |
Tính số lượt xem | 72,567 |
Về Lyman Amalgated Territorial Community, Donets’ka Oblast’, Ukraine
Tính số lượt xem | 777 |
Về Ukraine
Mã quốc gia ISO | UA |
Khu vực của đất nước | 603,700 km2 |
Dân số | 45,415,596 |
Tên miền cấp cao nhất | .UA |
Mã tiền tệ | UAH |
Mã điện thoại | 380 |
Tính số lượt xem | 1,229,377 |
Sân bay gần Krymky, Lyman Amalgated Territorial Community, Donets’ka Oblast’, Ukraine
HRK | Kharkov Airport | 127 km 79 ml | |
EGO | Belgorod Airport | 179 km 111 ml | |
URS | Kursk Vostochny Airport | 305 km 189 ml | |
VOZ | Voronezh Airport | 320 km 199 ml |