Thời gian hiện tại ở Jangal-e Sōkhtah, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān – Jangal-e Sōkhtah. Đánh bẩy Jangal-e Sōkhtah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jangal-e Sōkhtah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jangal-e Sōkhtah, nhiều khách sạn ở Jangal-e Sōkhtah, dân số ở Jangal-e Sōkhtah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Jangal-e Sōkhtah, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:59
:46 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jangal-e Sōkhtah, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Jangal-e Sōkhtah, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°5'53" 35.0981 |
Kinh độ | 66°25'18" 66.4218 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 60,533 |
Về Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 10,218 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,368,117 |
Sân bay gần Jangal-e Sōkhtah, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 193 km 120 ml | |
TMJ | Termez Airport | 256 km 159 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 377 km 234 ml |