Thời gian hiện tại ở Ḩowẕ-e Shāh, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān – Ḩowẕ-e Shāh. Đánh bẩy Ḩowẕ-e Shāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩowẕ-e Shāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩowẕ-e Shāh, nhiều khách sạn ở Ḩowẕ-e Shāh, dân số ở Ḩowẕ-e Shāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩowẕ-e Shāh, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:54
:02 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩowẕ-e Shāh, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Ḩowẕ-e Shāh, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°45'54" 34.765 |
Kinh độ | 67°7'51" 67.1309 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 61,219 |
Về Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 10,360 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,382,839 |
Sân bay gần Ḩowẕ-e Shāh, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 192 km 119 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 216 km 134 ml |