Thời gian hiện tại ở Nizhniy Ol’chedayev, Vinnyts’ka Oblast’, Ukraine
Giờ địa phương hiện tại ở Ukraine – Vinnyts’ka Oblast’ – Nizhniy Ol’chedayev. Đánh bẩy Nizhniy Ol’chedayev mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nizhniy Ol’chedayev mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nizhniy Ol’chedayev, nhiều khách sạn ở Nizhniy Ol’chedayev, dân số ở Nizhniy Ol’chedayev, mã điện thoại ở Ukraine, mã tiền tệ ở Ukraine.
Thời gian chính xác ở Nizhniy Ol’chedayev, Vinnyts’ka Oblast’, Ukraine
Múi giờ "Europe/Kiev"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:49
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nizhniy Ol’chedayev, Vinnyts’ka Oblast’, Ukraine
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Nizhniy Ol’chedayev, Vinnyts’ka Oblast’, Ukraine
Vĩ độ | 48°38'0" 48.6334 |
Kinh độ | 27°40'14" 27.6705 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Vinnyts’ka Oblast’, Ukraine
Dân số | 1,691,061 |
Tính số lượt xem | 49,042 |
Về Ukraine
Mã quốc gia ISO | UA |
Khu vực của đất nước | 603,700 km2 |
Dân số | 45,415,596 |
Tên miền cấp cao nhất | .UA |
Mã tiền tệ | UAH |
Mã điện thoại | 380 |
Tính số lượt xem | 1,227,941 |
Sân bay gần Nizhniy Ol’chedayev, Vinnyts’ka Oblast’, Ukraine
VIN | Havryshivka Vinnytsia International Airport | 89 km 56 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 100 km 62 ml | |
SCV | Suceava Airport | 143 km 89 ml | |
IAS | Iasi Airport | 162 km 101 ml |