Thời gian hiện tại ở Nizhne-Studënyy, Zakarpattia Oblast, Ukraine
Giờ địa phương hiện tại ở Ukraine – Zakarpattia Oblast – Nizhne-Studënyy. Đánh bẩy Nizhne-Studënyy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nizhne-Studënyy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nizhne-Studënyy, nhiều khách sạn ở Nizhne-Studënyy, dân số ở Nizhne-Studënyy, mã điện thoại ở Ukraine, mã tiền tệ ở Ukraine.
Thời gian chính xác ở Nizhne-Studënyy, Zakarpattia Oblast, Ukraine
Múi giờ "Europe/Uzhgorod"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:10
:50 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nizhne-Studënyy, Zakarpattia Oblast, Ukraine
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 21:06 |
Về Nizhne-Studënyy, Zakarpattia Oblast, Ukraine
Vĩ độ | 48°42'0" 48.7 |
Kinh độ | 23°22'0" 23.3667 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Zakarpattia Oblast, Ukraine
Dân số | 1,241,887 |
Tính số lượt xem | 26,552 |
Về Ukraine
Mã quốc gia ISO | UA |
Khu vực của đất nước | 603,700 km2 |
Dân số | 45,415,596 |
Tên miền cấp cao nhất | .UA |
Mã tiền tệ | UAH |
Mã điện thoại | 380 |
Tính số lượt xem | 1,237,349 |
Sân bay gần Nizhne-Studënyy, Zakarpattia Oblast, Ukraine
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 100 km 62 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 117 km 73 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 131 km 82 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 185 km 115 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 198 km 123 ml |