Thời gian hiện tại ở Bukoyo-Bukiika, Kamuli District, Eastern Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Kamuli District, Eastern Region – Bukoyo-Bukiika. Đánh bẩy Bukoyo-Bukiika mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bukoyo-Bukiika mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bukoyo-Bukiika, nhiều khách sạn ở Bukoyo-Bukiika, dân số ở Bukoyo-Bukiika, mã điện thoại ở Republic of Uganda, mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian chính xác ở Bukoyo-Bukiika, Kamuli District, Eastern Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:45
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bukoyo-Bukiika, Kamuli District, Eastern Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:39 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Bukoyo-Bukiika, Kamuli District, Eastern Region, Republic of Uganda
Vĩ độ | 0°47'47" 0.79627 |
Kinh độ | 33°3'48" 33.0633 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Eastern Region, Republic of Uganda
Dân số | 6,301,677 |
Tính số lượt xem | 148,169 |
Về Kamuli District, Eastern Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 14,637 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 425,081 |
Sân bay gần Bukoyo-Bukiika, Kamuli District, Eastern Region, Republic of Uganda
EBB | Entebbe International Airport | 108 km 67 ml | |
GGM | Kakamega Airport | 200 km 124 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 210 km 131 ml | |
KTL | Kitale Airport | 212 km 132 ml | |
EDL | Eldoret Airport | 244 km 152 ml |