Thời gian hiện tại ở Nabimyu-Bubeta, Bugiri District, Eastern Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Bugiri District, Eastern Region – Nabimyu-Bubeta. Đánh bẩy Nabimyu-Bubeta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nabimyu-Bubeta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nabimyu-Bubeta, nhiều khách sạn ở Nabimyu-Bubeta, dân số ở Nabimyu-Bubeta, mã điện thoại ở Republic of Uganda, mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian chính xác ở Nabimyu-Bubeta, Bugiri District, Eastern Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:52
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nabimyu-Bubeta, Bugiri District, Eastern Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:36 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Nabimyu-Bubeta, Bugiri District, Eastern Region, Republic of Uganda
Vĩ độ | 0°33'59" 0.56637 |
Kinh độ | 33°46'34" 33.7762 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Eastern Region, Republic of Uganda
Dân số | 6,301,677 |
Tính số lượt xem | 148,189 |
Về Bugiri District, Eastern Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 3,117 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 425,131 |
Sân bay gần Nabimyu-Bubeta, Bugiri District, Eastern Region, Republic of Uganda
GGM | Kakamega Airport | 117 km 73 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 129 km 80 ml | |
KTL | Kitale Airport | 139 km 86 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 159 km 99 ml | |
EDL | Eldoret Airport | 162 km 101 ml |