Tất cả các múi giờ ở Bugiri District, Eastern Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Bugiri District – Eastern Region. Đánh bẩy Bugiri District, Eastern Region mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bugiri District, Eastern Region mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Uganda. Mã điện thoại ở Republic of Uganda. Mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian hiện tại ở Bugiri District, Eastern Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:50
:14 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bugiri District, Eastern Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:38 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Tất cả các thành phố của Bugiri District, Eastern Region, Republic of Uganda nơi chúng ta biết múi giờ
- Nakavule
- Nambale
- Butundula
- Rwakiro
- Namalena
- Katala
- Bugondhandhala
- Bugeso
- Sanika-Kyazuka
- Bugosere-Bulende
- Nakitaka
- Kibimba
- Bugunga
- Nakisenyi
- Kasaala
- Buswiriri
- Kasokwe
- Butyabule
- Makoma
- Butumba
- Bukaye
- Bulalo
- Kaato
- Burume
- Nabirere
- Lugano
- Kirongero
- Budhebero
- Busimba
- Nakawa
- Bubugo
- Nawanjuki
- Mugera
- Buwofu
- Nabuganga
- Bukubansiri
- Buziba
- Itanda
- Bukaye-Bukuda
- Busambira
- Naininala
- Butambula
- Muwayo
- Buyubu
- Nakawa
- Buswiriri
- Kiteigalwa
- Namwombi
- Namatanga
- Bulesi
- Kasongoire-Lwangosa
- Budidi
- Busimba
- Wanenga
- Lwaba
- Namayemba
- Nawambidhi
- Nonkwe
- Musoma
- Kamango
- Bukonde
- Buyala
- Bufunda
- Nabuganga
- Nakonkolo-Nakabale
- Bugongo-Namalena
- Bugombo
- Kigulu
- Ndifakulya
- Kisoko
- Budunyi
- Nakivamba
- Kitovu
- Kabasala
- Mugona
- Kikabala
- Nabimyu-Bubeta
- Bulanga
- Itente
- Naluwerere
- Kayago
- Butyabule
- Naminage
- Imuri
- Kitogo
- Luwoko
Về Bugiri District, Eastern Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 3,051 |
Về Eastern Region, Republic of Uganda
Dân số | 6,301,677 |
Tính số lượt xem | 143,070 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 410,853 |