Thời gian hiện tại ở Mawerere-Namiguwa, Namayingo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Namayingo District, Eastern Region – Mawerere-Namiguwa. Đánh bẩy Mawerere-Namiguwa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mawerere-Namiguwa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mawerere-Namiguwa, nhiều khách sạn ở Mawerere-Namiguwa, dân số ở Mawerere-Namiguwa, mã điện thoại ở Republic of Uganda, mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian chính xác ở Mawerere-Namiguwa, Namayingo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:57
:10 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mawerere-Namiguwa, Namayingo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:36 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Mawerere-Namiguwa, Namayingo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Vĩ độ | 0°27'3" 0.45079 |
Kinh độ | 33°48'46" 33.8128 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Eastern Region, Republic of Uganda
Dân số | 6,301,677 |
Tính số lượt xem | 147,784 |
Về Namayingo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 8,183 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 424,079 |
Sân bay gần Mawerere-Namiguwa, Namayingo District, Eastern Region, Republic of Uganda
GGM | Kakamega Airport | 110 km 68 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 119 km 74 ml | |
KTL | Kitale Airport | 140 km 87 ml | |
EDL | Eldoret Airport | 157 km 98 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 159 km 99 ml |