Thời gian hiện tại ở Nyakigugwe, Kabale District, Western Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Kabale District, Western Region – Nyakigugwe. Đánh bẩy Nyakigugwe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyakigugwe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyakigugwe, nhiều khách sạn ở Nyakigugwe, dân số ở Nyakigugwe, mã điện thoại ở Republic of Uganda, mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian chính xác ở Nyakigugwe, Kabale District, Western Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:15
:50 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyakigugwe, Kabale District, Western Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:54 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Nyakigugwe, Kabale District, Western Region, Republic of Uganda
Vĩ độ | -2°45'0" -1.25 |
Kinh độ | 30°3'0" 30.05 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Western Region, Republic of Uganda
Dân số | 6,417,449 |
Tính số lượt xem | 81,938 |
Về Kabale District, Western Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 2,189 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 415,438 |
Sân bay gần Nyakigugwe, Kabale District, Western Region, Republic of Uganda
KGL | Kigali International Airport | 80 km 50 ml | |
GOM | Goma Airport | 102 km 63 ml | |
KSE | Kasese Airport | 160 km 99 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 195 km 121 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 303 km 188 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 346 km 215 ml |