Thời gian hiện tại ở Nyabirongo, Rukiga, Western Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Rukiga, Western Region – Nyabirongo. Đánh bẩy Nyabirongo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyabirongo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyabirongo, nhiều khách sạn ở Nyabirongo, dân số ở Nyabirongo, mã điện thoại ở Republic of Uganda, mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian chính xác ở Nyabirongo, Rukiga, Western Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:35
:51 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyabirongo, Rukiga, Western Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:54 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Nyabirongo, Rukiga, Western Region, Republic of Uganda
Vĩ độ | -2°56'16" -1.06222 |
Kinh độ | 30°0'20" 30.0056 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Western Region, Republic of Uganda
Dân số | 6,417,449 |
Tính số lượt xem | 83,939 |
Về Rukiga, Western Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 750 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 424,485 |
Sân bay gần Nyabirongo, Rukiga, Western Region, Republic of Uganda
KGL | Kigali International Airport | 101 km 63 ml | |
GOM | Goma Airport | 109 km 68 ml | |
KSE | Kasese Airport | 139 km 86 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 201 km 125 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 298 km 185 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 359 km 223 ml |