Thời gian hiện tại ở Sparks (historical), Dillingham Census Area, Alaska, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Dillingham Census Area, Alaska – Sparks (historical). Đánh bẩy Sparks (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sparks (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sparks (historical), nhiều khách sạn ở Sparks (historical), dân số ở Sparks (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Sparks (historical), Dillingham Census Area, Alaska, United States
Múi giờ "America/Anchorage"
Độ lệch UTC/GMT -08:00
18:05
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sparks (historical), Dillingham Census Area, Alaska, United States
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 14:33 |
Hoàng hôn | 23:09 |
Về Sparks (historical), Dillingham Census Area, Alaska, United States
Vĩ độ | 59°1'49" 59.0303 |
Kinh độ | -160°50'46" -159.154 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Alaska, United States
Dân số | 660,633 |
Tính số lượt xem | 52,793 |
Về Dillingham Census Area, Alaska, United States
Dân số | 4,847 |
Tính số lượt xem | 1,623 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,399,901 |
Sân bay gần Sparks (historical), Dillingham Census Area, Alaska, United States
DLG | Dillingham Airport | 37 km 23 ml | |
EGX | Egegik Airport | 138 km 86 ml | |
TLT | Tuluksak Airport | 251 km 156 ml | |
ANI | Aniak Airport | 284 km 176 ml | |
CHU | Chuathbaluk Airport | 284 km 176 ml | |
KLG | Kalskag Municipal Airport | 286 km 178 ml |