Thời gian hiện tại ở Nome, Nome Census Area, Alaska, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Nome Census Area, Alaska – Nome. Đánh bẩy Nome mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nome mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nome, nhiều khách sạn ở Nome, dân số ở Nome, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Nome, Nome Census Area, Alaska, United States
Múi giờ "America/Nome"
Độ lệch UTC/GMT -08:00
20:38
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nome, Nome Census Area, Alaska, United States
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 14:58 |
Hoàng hôn | 23:40 |
Về Nome, Nome Census Area, Alaska, United States
Vĩ độ | 64°30'4" 64.5011 |
Kinh độ | -166°35'38" -165.406 |
Dân số | 3,806 |
Tính số lượt xem | 3,919 |
Về Alaska, United States
Dân số | 660,633 |
Tính số lượt xem | 51,600 |
Về Nome Census Area, Alaska, United States
Dân số | 9,492 |
Tính số lượt xem | 6,679 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,177,044 |
Sân bay gần Nome, Nome Census Area, Alaska, United States
OME | Nome Airport | 2 km 1 ml | |
TLA | Teller Airport | 97 km 60 ml | |
WMO | White Mountain Airport | 98 km 61 ml | |
KTS | Brevig Mission Airport | 105 km 65 ml | |
KOT | Kotlik Airport | 187 km 116 ml | |
SHH | Shishmaref Airport | 198 km 123 ml |