Thời gian hiện tại ở Sitnazuak (historical), Nome Census Area, Alaska, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Nome Census Area, Alaska – Sitnazuak (historical). Đánh bẩy Sitnazuak (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sitnazuak (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sitnazuak (historical), nhiều khách sạn ở Sitnazuak (historical), dân số ở Sitnazuak (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Sitnazuak (historical), Nome Census Area, Alaska, United States
Múi giờ "America/Nome"
Độ lệch UTC/GMT -08:00
02:06
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sitnazuak (historical), Nome Census Area, Alaska, United States
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 14:59 |
Hoàng hôn | 00:26 |
Về Sitnazuak (historical), Nome Census Area, Alaska, United States
Vĩ độ | 64°32'60" 64.55 |
Kinh độ | -166°18'0" -165.7 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Alaska, United States
Dân số | 660,633 |
Tính số lượt xem | 52,745 |
Về Nome Census Area, Alaska, United States
Dân số | 9,492 |
Tính số lượt xem | 6,814 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,391,889 |
Sân bay gần Sitnazuak (historical), Nome Census Area, Alaska, United States
OME | Nome Airport | 13 km 8 ml | |
TLA | Teller Airport | 86 km 53 ml | |
KTS | Brevig Mission Airport | 94 km 58 ml | |
WMO | White Mountain Airport | 110 km 69 ml | |
SHH | Shishmaref Airport | 191 km 118 ml | |
KOT | Kotlik Airport | 199 km 124 ml |