Thời gian hiện tại ở Kalakaket Creek, Yukon-Koyukuk Census Area, Alaska, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Yukon-Koyukuk Census Area, Alaska – Kalakaket Creek. Đánh bẩy Kalakaket Creek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalakaket Creek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalakaket Creek, nhiều khách sạn ở Kalakaket Creek, dân số ở Kalakaket Creek, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Kalakaket Creek, Yukon-Koyukuk Census Area, Alaska, United States
Múi giờ "America/Anchorage"
Độ lệch UTC/GMT -08:00
16:40
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalakaket Creek, Yukon-Koyukuk Census Area, Alaska, United States
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 14:23 |
Hoàng hôn | 23:52 |
Về Kalakaket Creek, Yukon-Koyukuk Census Area, Alaska, United States
Vĩ độ | 64°25'37" 64.427 |
Kinh độ | -157°9'54" -156.835 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Alaska, United States
Dân số | 660,633 |
Tính số lượt xem | 52,787 |
Về Yukon-Koyukuk Census Area, Alaska, United States
Dân số | 5,588 |
Tính số lượt xem | 4,414 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,398,723 |
Sân bay gần Kalakaket Creek, Yukon-Koyukuk Census Area, Alaska, United States
GAL | Edward G. Pitka Sr. Airport | 35 km 22 ml | |
KYU | Koyukuk Airport | 65 km 41 ml | |
RBY | Ruby Airport | 74 km 46 ml | |
HSL | Huslia Airport | 143 km 89 ml | |
SHG | Shungnak Airport | 274 km 170 ml | |
OBU | Kobuk/Wien Airport | 276 km 172 ml |