Thời gian hiện tại ở Lexington Heights, Clarke County, Georgia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Clarke County, Georgia – Lexington Heights. Đánh bẩy Lexington Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lexington Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lexington Heights, nhiều khách sạn ở Lexington Heights, dân số ở Lexington Heights, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Lexington Heights, Clarke County, Georgia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
11:44
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lexington Heights, Clarke County, Georgia, United States
Mặt trời mọc | 06:35 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Lexington Heights, Clarke County, Georgia, United States
Vĩ độ | 33°56'33" 33.9426 |
Kinh độ | -84°39'30" -83.3416 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Georgia, United States
Dân số | 8,975,842 |
Tính số lượt xem | 293,949 |
Về Clarke County, Georgia, United States
Dân số | 116,714 |
Tính số lượt xem | 4,882 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,300,372 |
Sân bay gần Lexington Heights, Clarke County, Georgia, United States
PDK | DeKalb Peachtree Airport | 84 km 52 ml | |
JAE | Shumba Airport | 106 km 66 ml | |
ATL | Hartsfield-Jackson Atlanta International Airport | 107 km 67 ml | |
AGS | Augusta Regional Airport | 142 km 88 ml | |
GSP | Greenville-Spartanburg International Airport | 148 km 92 ml | |
AVL | Asheville Regional Airport | 182 km 113 ml |