Thời gian hiện tại ở Padgett Crossing (historical), Jefferson County, Georgia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Jefferson County, Georgia – Padgett Crossing (historical). Đánh bẩy Padgett Crossing (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Padgett Crossing (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Padgett Crossing (historical), nhiều khách sạn ở Padgett Crossing (historical), dân số ở Padgett Crossing (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Padgett Crossing (historical), Jefferson County, Georgia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
10:35
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Padgett Crossing (historical), Jefferson County, Georgia, United States
Mặt trời mọc | 06:31 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Padgett Crossing (historical), Jefferson County, Georgia, United States
Vĩ độ | 33°13'17" 33.2215 |
Kinh độ | -83°44'20" -82.2612 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Georgia, United States
Dân số | 8,975,842 |
Tính số lượt xem | 295,163 |
Về Jefferson County, Georgia, United States
Dân số | 16,930 |
Tính số lượt xem | 979 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,317,629 |
Sân bay gần Padgett Crossing (historical), Jefferson County, Georgia, United States
AGS | Augusta Regional Airport | 32 km 20 ml | |
CAE | Columbia Metropolitan Airport | 133 km 82 ml | |
SAV | Savannah/Hilton Head Airport | 156 km 97 ml | |
HHH | Hilton Head Airport | 185 km 115 ml | |
GSP | Greenville-Spartanburg International Airport | 186 km 115 ml | |
AVL | Asheville Regional Airport | 248 km 154 ml |