Thời gian hiện tại ở ‘Alī Jān, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān – ‘Alī Jān. Đánh bẩy ‘Alī Jān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī Jān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī Jān, nhiều khách sạn ở ‘Alī Jān, dân số ở ‘Alī Jān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở ‘Alī Jān, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:49
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī Jān, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về ‘Alī Jān, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°1'42" 35.0282 |
Kinh độ | 66°38'1" 66.6337 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 60,868 |
Về Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 10,283 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,643 |
Sân bay gần ‘Alī Jān, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 194 km 121 ml | |
TMJ | Termez Airport | 258 km 160 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 373 km 232 ml |