Thời gian hiện tại ở New Carrollton, Ripley County, Indiana, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Ripley County, Indiana – New Carrollton. Đánh bẩy New Carrollton mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá New Carrollton mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở New Carrollton, nhiều khách sạn ở New Carrollton, dân số ở New Carrollton, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở New Carrollton, Ripley County, Indiana, United States
Múi giờ "America/Indiana/Indianapolis"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
04:33
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở New Carrollton, Ripley County, Indiana, United States
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:38 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về New Carrollton, Ripley County, Indiana, United States
Vĩ độ | 38°56'41" 38.9448 |
Kinh độ | -86°38'5" -85.3652 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Indiana, United States
Dân số | 6,265,933 |
Tính số lượt xem | 144,968 |
Về Ripley County, Indiana, United States
Dân số | 28,818 |
Tính số lượt xem | 1,618 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,459,797 |
Sân bay gần New Carrollton, Ripley County, Indiana, United States
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 61 km 38 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 62 km 39 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 90 km 56 ml | |
IND | Indianapolis International Airport | 117 km 73 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 121 km 75 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 145 km 90 ml |