Thời gian hiện tại ở Union, Boone County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Boone County, Kentucky – Union. Đánh bẩy Union mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Union mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Union, nhiều khách sạn ở Union, dân số ở Union, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Union, Boone County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
05:13
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Union, Boone County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:38 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Union, Boone County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 38°56'45" 38.9459 |
Kinh độ | -85°19'10" -84.6805 |
Dân số | 5,795 |
Tính số lượt xem | 5,848 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 193,018 |
Về Boone County, Kentucky, United States
Dân số | 118,811 |
Tính số lượt xem | 1,384 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,153,876 |
Sân bay gần Union, Boone County, Kentucky, United States
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 10 km 6 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 12 km 8 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 101 km 63 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 113 km 70 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 125 km 78 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 179 km 111 ml |