Thời gian hiện tại ở Savage Branch, Boyd County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Boyd County, Kentucky – Savage Branch. Đánh bẩy Savage Branch mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Savage Branch mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Savage Branch, nhiều khách sạn ở Savage Branch, dân số ở Savage Branch, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Savage Branch, Boyd County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
19:49
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Savage Branch, Boyd County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Savage Branch, Boyd County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 38°20'39" 38.3442 |
Kinh độ | -83°24'8" -82.5979 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 195,101 |
Về Boyd County, Kentucky, United States
Dân số | 49,542 |
Tính số lượt xem | 1,605 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,289,033 |
Sân bay gần Savage Branch, Boyd County, Kentucky, United States
HTS | Tri-State/Milton Airport | 4 km 3 ml | |
CRW | Yeager Airport | 87 km 54 ml | |
BKW | Beckley Airport | 143 km 89 ml | |
PKB | Wood County Airport | 150 km 93 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 166 km 103 ml | |
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 186 km 115 ml |