Thời gian hiện tại ở Knob Lick (historical), Casey County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Casey County, Kentucky – Knob Lick (historical). Đánh bẩy Knob Lick (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Knob Lick (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Knob Lick (historical), nhiều khách sạn ở Knob Lick (historical), dân số ở Knob Lick (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Knob Lick (historical), Casey County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
06:21
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Knob Lick (historical), Casey County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Knob Lick (historical), Casey County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 37°19'26" 37.3238 |
Kinh độ | -85°15'22" -84.744 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 198,884 |
Về Casey County, Kentucky, United States
Dân số | 15,955 |
Tính số lượt xem | 1,884 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,449,928 |
Sân bay gần Knob Lick (historical), Casey County, Kentucky, United States
LEX | Blue Grass Airport | 80 km 50 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 130 km 81 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 190 km 118 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 193 km 120 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 224 km 139 ml | |
TRI | Tri-Cities Regional Airport | 228 km 142 ml |