Thời gian hiện tại ở Judianne Estates (historical), Clark County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Clark County, Kentucky – Judianne Estates (historical). Đánh bẩy Judianne Estates (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Judianne Estates (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Judianne Estates (historical), nhiều khách sạn ở Judianne Estates (historical), dân số ở Judianne Estates (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Judianne Estates (historical), Clark County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
08:00
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Judianne Estates (historical), Clark County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Judianne Estates (historical), Clark County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 38°1'37" 38.0269 |
Kinh độ | -85°46'6" -84.2316 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 199,149 |
Về Clark County, Kentucky, United States
Dân số | 35,613 |
Tính số lượt xem | 2,733 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,461,837 |
Sân bay gần Judianne Estates (historical), Clark County, Kentucky, United States
LEX | Blue Grass Airport | 32 km 20 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 118 km 73 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 120 km 75 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 133 km 83 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 151 km 94 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 208 km 129 ml |