Thời gian hiện tại ở Segal, Brownsville, Edmonson County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Edmonson County, Kentucky – Segal, Brownsville. Đánh bẩy Segal, Brownsville mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Segal, Brownsville mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Segal, Brownsville, nhiều khách sạn ở Segal, Brownsville, dân số ở Segal, Brownsville, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Segal, Brownsville, Edmonson County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
12:29
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Segal, Brownsville, Edmonson County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Segal, Brownsville, Edmonson County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 37°12'20" 37.2056 |
Kinh độ | -87°36'54" -86.385 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 197,042 |
Về Edmonson County, Kentucky, United States
Dân số | 12,161 |
Tính số lượt xem | 1,323 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,376,437 |
Sân bay gần Segal, Brownsville, Edmonson County, Kentucky, United States
OWB | Daviess County Airport | 91 km 57 ml | |
BNA | Nashville International Airport | 122 km 76 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 123 km 76 ml | |
EVV | Evansville Regional Airport | 137 km 85 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 183 km 113 ml | |
DCY | Daocheng Yading Airport | 183 km 114 ml |