Thời gian hiện tại ở Open Gates, Fayette County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Fayette County, Kentucky – Open Gates. Đánh bẩy Open Gates mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Open Gates mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Open Gates, nhiều khách sạn ở Open Gates, dân số ở Open Gates, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Open Gates, Fayette County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
17:10
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Open Gates, Fayette County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Open Gates, Fayette County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 38°0'18" 38.0051 |
Kinh độ | -85°27'43" -84.538 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 197,570 |
Về Fayette County, Kentucky, United States
Dân số | 295,803 |
Tính số lượt xem | 3,617 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,396,340 |
Sân bay gần Open Gates, Fayette County, Kentucky, United States
LEX | Blue Grass Airport | 6 km 4 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 107 km 67 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 115 km 71 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 117 km 73 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 178 km 111 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 212 km 132 ml |