Thời gian hiện tại ở Monticello, Fayette County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Fayette County, Kentucky – Monticello. Đánh bẩy Monticello mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Monticello mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Monticello, nhiều khách sạn ở Monticello, dân số ở Monticello, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Monticello, Fayette County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
06:18
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Monticello, Fayette County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:38 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Monticello, Fayette County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 37°59'32" 37.9923 |
Kinh độ | -85°26'59" -84.5502 |
Dân số | 6,103 |
Tính số lượt xem | 6,134 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 193,142 |
Về Fayette County, Kentucky, United States
Dân số | 295,803 |
Tính số lượt xem | 3,549 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,162,660 |
Sân bay gần Monticello, Fayette County, Kentucky, United States
LEX | Blue Grass Airport | 7 km 4 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 107 km 66 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 116 km 72 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 119 km 74 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 179 km 111 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 214 km 133 ml |