Thời gian hiện tại ở Highgate Springs, Jefferson County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Jefferson County, Kentucky – Highgate Springs. Đánh bẩy Highgate Springs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Highgate Springs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Highgate Springs, nhiều khách sạn ở Highgate Springs, dân số ở Highgate Springs, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Highgate Springs, Jefferson County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/Kentucky/Louisville"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
20:01
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Highgate Springs, Jefferson County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:30 |
Thiên đình | 13:38 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Highgate Springs, Jefferson County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 38°12'55" 38.2154 |
Kinh độ | -86°21'35" -85.6402 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 196,850 |
Về Jefferson County, Kentucky, United States
Dân số | 741,096 |
Tính số lượt xem | 8,383 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,369,556 |
Sân bay gần Highgate Springs, Jefferson County, Kentucky, United States
SDF | Louisville International Airport | 9 km 6 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 93 km 58 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 124 km 77 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 126 km 79 ml | |
IND | Indianapolis International Airport | 176 km 109 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 224 km 139 ml |