Thời gian hiện tại ở Hills and Dales, Jefferson County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Jefferson County, Kentucky – Hills and Dales. Đánh bẩy Hills and Dales mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hills and Dales mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hills and Dales, nhiều khách sạn ở Hills and Dales, dân số ở Hills and Dales, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Hills and Dales, Jefferson County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/Kentucky/Louisville"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
02:39
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hills and Dales, Jefferson County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:44 |
Thiên đình | 13:39 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Hills and Dales, Jefferson County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 38°18'4" 38.3012 |
Kinh độ | -86°22'31" -85.6247 |
Dân số | 144 |
Tính số lượt xem | 180 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 192,936 |
Về Jefferson County, Kentucky, United States
Dân số | 741,096 |
Tính số lượt xem | 8,114 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,145,238 |
Sân bay gần Hills and Dales, Jefferson County, Kentucky, United States
SDF | Louisville International Airport | 16 km 10 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 94 km 59 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 116 km 72 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 118 km 74 ml | |
IND | Indianapolis International Airport | 168 km 104 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 215 km 134 ml |