Thời gian hiện tại ở Indian Hills, Jefferson County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Jefferson County, Kentucky – Indian Hills. Đánh bẩy Indian Hills mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Indian Hills mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Indian Hills, nhiều khách sạn ở Indian Hills, dân số ở Indian Hills, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Indian Hills, Jefferson County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/Kentucky/Louisville"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
13:05
:38 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Indian Hills, Jefferson County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 13:40 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Indian Hills, Jefferson County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 38°16'21" 38.2726 |
Kinh độ | -86°20'14" -85.6627 |
Dân số | 2,959 |
Tính số lượt xem | 3,002 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 192,797 |
Về Jefferson County, Kentucky, United States
Dân số | 741,096 |
Tính số lượt xem | 8,098 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,129,192 |
Sân bay gần Indian Hills, Jefferson County, Kentucky, United States
SDF | Louisville International Airport | 12 km 7 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 97 km 60 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 121 km 75 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 123 km 76 ml | |
IND | Indianapolis International Airport | 170 km 105 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 219 km 136 ml |