Thời gian hiện tại ở Louisville, Jefferson County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Jefferson County, Kentucky – Louisville. Đánh bẩy Louisville mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Louisville mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Louisville, nhiều khách sạn ở Louisville, dân số ở Louisville, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Louisville, Jefferson County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/Kentucky/Louisville"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
18:07
:06 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Louisville, Jefferson County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 13:40 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Louisville, Jefferson County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 38°15'15" 38.2542 |
Kinh độ | -86°14'26" -85.7594 |
Dân số | 243,639 |
Tính số lượt xem | 243,754 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 192,806 |
Về Jefferson County, Kentucky, United States
Dân số | 741,096 |
Tính số lượt xem | 8,099 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,130,421 |
Sân bay gần Louisville, Jefferson County, Kentucky, United States
SDF | Louisville International Airport | 8 km 5 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 104 km 65 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 129 km 80 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 131 km 81 ml | |
IND | Indianapolis International Airport | 169 km 105 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 226 km 140 ml |