Thời gian hiện tại ở Summit Hills Heights, Kenton County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Kenton County, Kentucky – Summit Hills Heights. Đánh bẩy Summit Hills Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Summit Hills Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Summit Hills Heights, nhiều khách sạn ở Summit Hills Heights, dân số ở Summit Hills Heights, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Summit Hills Heights, Kenton County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
17:14
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Summit Hills Heights, Kenton County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Summit Hills Heights, Kenton County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 39°0'22" 39.0062 |
Kinh độ | -85°26'49" -84.553 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 197,570 |
Về Kenton County, Kentucky, United States
Dân số | 159,720 |
Tính số lượt xem | 2,536 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,396,369 |
Sân bay gần Summit Hills Heights, Kenton County, Kentucky, United States
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 10 km 6 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 11 km 7 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 103 km 64 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 108 km 67 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 138 km 86 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 166 km 103 ml |