Thời gian hiện tại ở Pleasant Ridge (historical), Lawrence County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Lawrence County, Kentucky – Pleasant Ridge (historical). Đánh bẩy Pleasant Ridge (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pleasant Ridge (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pleasant Ridge (historical), nhiều khách sạn ở Pleasant Ridge (historical), dân số ở Pleasant Ridge (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Pleasant Ridge (historical), Lawrence County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
21:57
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pleasant Ridge (historical), Lawrence County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Pleasant Ridge (historical), Lawrence County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 38°5'35" 38.0931 |
Kinh độ | -85°57'50" -84.0361 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 197,662 |
Về Lawrence County, Kentucky, United States
Dân số | 15,860 |
Tính số lượt xem | 2,734 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,399,799 |
Sân bay gần Pleasant Ridge (historical), Lawrence County, Kentucky, United States
LEX | Blue Grass Airport | 50 km 31 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 118 km 73 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 120 km 75 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 133 km 83 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 150 km 93 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 201 km 125 ml |